Có 2 kết quả:

前仆后继 qián pū hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄆㄨ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ前仆後繼 qián pū hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄆㄨ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one falls, the next follows (idiom); stepping into the breach to replace fallen comrades
(2) advancing wave upon wave

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one falls, the next follows (idiom); stepping into the breach to replace fallen comrades
(2) advancing wave upon wave

Bình luận 0